Hoạt chất trong Đông trùng hạ thảo: những tác dụng quý giá

Đăng bởi Thạc sỹ, bác sỹ Tôn Mạnh Cường | 31/03/2022 | 0 bình luận

 

Đông trùng hạ thảo tự nhiên rất quý hiếm nhưng nhờ công nghệ nuôi cấy mà ngày nay đông trùng hạ thảo trở nên phổ biến hơn nhưng giá thành của chúng không hề rẻ. Các nhà khoa học đã chứng minh được những công dụng tuyệt vời của trùng thảo. Phần lớn các công dụng đối với sức khỏe này đều xuất phát từ những hợp chất có hoạt tính sinh học cao trong đông trùng hạ thảo. Nội dung bài viết dưới đây được trích dẫn từ nghiên cứu của Đại học Y học Cổ truyền Trung Quốc năm 2015 về “Các thành phần hóa học và hoạt động dược lý của Đông trùng hạ thảo” hy vọng sẽ giúp bạn đọc hiểu thêm về các tác dụng của trùng thảo đối với cơ thể.

1. Thành phần Nucleosides của đông trùng hạ thảo

Nucleosides, một thành phần hoạt động chính của C. sinensis, được sử dụng như một chất đánh dấu hóa học có giá trị để kiểm tra chất lượng của trùng thảo. Kể từ khi 3′-deoxyadenosine, cụ thể là cordycepin, được phân lập từ Cordyceps militaris, nucleoside trong trùng thảo đã trở thành mối quan tâm lớn của các nhà khoa học. Liên tiếp, hơn mười nucleoside và các hợp chất liên quan của chúng, bao gồm adenin, adenosine, hypoxanthine, inosine, cytidine, cytosine, guanine, uridine, thymidine, uracil, và guanosine, đã được phân lập. Hầu như tất cả các nucleotide và nucleoside trong C. sinensis có thể được biến đổi qua lại với nhau.

Đông trùng hạ thảo chất lượng cao của Việt Y Đường 

Nucleoside có thể điều chỉnh và kiểm soát các hoạt động sinh lý cơ thể con người thông qua các thụ thể purinergic và / hoặc pyrimidine.

Bên cạnh đó, nucleoside đóng một vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu phát triển thuốc điều trị ung thư và các bệnh truyền nhiễm.

1.1. Cordycepin

Đầu năm 1950, cordycepin lần đầu tiên được phân lập từ đông trùng hạ thảo và công thức cấu trúc của nó được xác nhận là 3′-deoxyadenosine nhưng nó chỉ được tìm thấy trong C. sinensis tự nhiên với hàm lượng rất thấp nhưng trong đông trùng hạ thảo bán tự nhiên thì có hàm lượng cao hơn hẳn.

Cordycepin là một loại hợp chất thể hiện tiềm năng điều trị đáng kể và có nhiều mục tiêu nội bào, bao gồm axit nucleic, quá trình chết rụng và chu kỳ tế bào. Nó có thể tham gia vào các quá trình phân tử khác nhau trong tế bào vì tính tương tự của nó với adenosine.

Đông trùng hạ thảo Việt Y Đường đóng lọ khô 

Có tác dụng bảo vệ thần kinh trong thiếu máu não cục bộ, đó là do ức chế viêm và tăng hoạt động của chất chống oxy hóa liên quan đến bệnh sinh tổn thương.

Cordycepin cũng là một ứng cử viên tiềm năng trong điều trị các bệnh tim liên quan như nhồi máu cơ tim, thiếu máu cơ tim.

Bên cạnh đó, cordycepin cho thấy tác dụng giảm đau rõ ràng. Nhiều nghiên cứu cho rằng cordycepin là một loại thuốc chống viêm và giảm đau mạnh. Có một số nghiên cứu chứng minh rằng C. sinensis kích thích sự hình thành steroid và kích hoạt quá trình apoptosis ở các tế bào. Ngoài ra, cordycepin kích thích giải phóng một số cytokine. Do đó, cordycepin có thể điều chỉnh mạnh mẽ các chức năng của tế bào miễn dịch của con người. Bên cạnh đó, cordycepin là một hợp chất diệt khuẩn phổ rộng không chỉ có hoạt tính kháng u mà còn có hoạt tính kháng khuẩn, chống vi rút và diệt côn trùng.

1.2. Adenosine

Adenosine có vai trò quan trọng trong việc quyết định tác dụng dược lý của đông trùng hạ thảo. Hàm lượng adenosine trong Cordyceps sinensis nuôi cấy cao hơn nhiều so với trong tự nhiên.

Adenosine có thể được chuyển hóa và tồn tại dưới dạng ATP, ADP, AMP đều là những chất dẫn truyền thần kinh hoặc các chất truyền năng lượng.

Đồng trùng hạ thảo khô 5% giá ưu đãi hoạt chất Cordicepine cao nhất thị trường 

Sự có mặt của Adenosine chính là lời giải đáp cho tác dụng của Đông trùng hạ thảo trong việc điều trị các chứng rối loạn nhịp tim, bảo vệ tim, thận đặc biệt tốt trong các trường hợp suy thận mạn tính. Nó cũng góp phần cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng.

1.3. Nucleobases

Cho đến nay, sáu nucleobase bao gồm cytosine, uracil, thymine, adenine, guanine và hypoxanthine, đã được xác định trong Cordyceps sinensis tự nhiên và nuôi cấy. Hàm lượng tổng thể của nucleoside trong Cordyceps sinensis nuôi cấy cao hơn nhiều so với trong tự nhiên. Tổng số bazơ purine và pyrimidine có thể là dấu hiệu hợp lý để đánh giá dinh dưỡng của các nguyên liệu có chứa nucleosides. Tuy nhiên, tác dụng dược lý trên nucleobase đơn thuần hiện chưa được báo cáo.

1.4. Nucleotides

Ba nucleotide gồm uridine-5′-monophosphate(UMP), adenosine-5′-monophosphate (AMP) và guanosine-5′-monophosphate(GMP), được phân tách từ đông trùng hạ thảo. Về mặt dược lý, nucleotide được ghi nhận là có tác dụng tăng cường phản ứng miễn dịch, ảnh hưởng đến chuyển hóa axit béo, giúp hấp thu sắt ở ruột và cải thiện tổn thương đường tiêu hóa sau khi sửa chữa. Các nucleotide như AMP, GMP và UMP có thể bị phân hủy thành adenosine, guanosine và uridine, tương ứng. Trong đó Guanosine có hàm lượng cao nhất. Nucleotides có thể ức chế viêm niệu đạo, thúc đẩy tuần hoàn máu và cải thiện chức năng não, và tác dụng quan trọng nhất của chúng là tăng cường khả năng miễn dịch của con người, điều này đã được báo cáo trong các nghiên cứu trước đây.

Pha trà Đông trùng hạ thảo mỗi sáng là cách tăng sức đề kháng phòng, bệnh tật hiệu quả

2. Các Polysaccharide có trong Đông trùng hạ thảo

Cordyceps sinensis chứa rất nhiều polysaccharid, chiếm khoảng 3–8% tổng trọng lượng.

Một số lượng lớn bằng chứng thực nghiệm đã chỉ ra rằng polysaccharide của trùng thảo có nhiều hoạt tính sinh học bao gồm chống khối u, chống vi rút cúm, định vị miễn dịch, hạ đường huyết, hạ cholesterol máu, và tác dụng chống oxy hóa.

Các nghiên cứu khác đã gợi ý rằng hoạt tính dược lý của polysaccharide có tương quan với các đặc tính của đông trùng hạ thảo. Ví dụ, chính trọng lượng phân tử cao của polysaccharides quyết định hoạt tính chống khối u. Nói cách khác, hoạt động chống khối u của trùng thảo có liên quan đến trọng lượng phân tử lớn hơn 16000.

Polysaccharid là thành phần chính góp phần tạo nên các đặc tính dược lý của C. sinensis . Tuy nhiên, ứng dụng của nó đã bị hạn chế cho đến nay vì nguồn cung hạn chế. Nó là một loài có nguy cơ tuyệt chủng do việc khai thác quá nhiều nấm tự nhiên. Xét về các đặc tính dược lý liên quan đến polysaccharide thì C. sinensis nuôi cấy có giá trị gần như tương tự như C. sinensis tự nhiên

2.1. EPSF

Phần exopolysaccharide (EPSF), một dị phân tử, được chiết xuất từ ​​phần quả thể của đông trùng hạ thảo. EPSF có một số lượng lớn các tác dụng dược lý; hai trong số đó quan trọng nhất là tác dụng điều hòa miễn dịch và kháng u. Các báo cáo trước đây đã chỉ ra rằng EPSF có thể quét sạch gốc tự do, tạo ra sự biệt hóa của tế bào ung thư và tăng cường khả năng chống khối u thông qua việc kích hoạt các phản ứng miễn dịch khác nhau ở vật chủ. Như vậy có thể thấy rằng việc nâng cao khả năng miễn dịch giúp ích rất nhiều trong điều trị khối u.

 

Đông trùng hạ thảo khô và bột 

 

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các DC trưởng thành (tế bào đuôi gai) là những bộ điều biến quan trọng của phản ứng miễn dịch và khả năng khởi động tế bào lympho T gây độc tế bào rất có giá trị trong liệu pháp miễn dịch ung thư, và sự trưởng thành của các DC là yếu tố quan trọng để bắt đầu phản ứng miễn dịch. Các nghiên cứu gần đây phát hiện ra rằng EPSF có thể thúc đẩy sự trưởng thành và hoạt hóa của DC.

Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng các dẫn xuất EPS-1 được sulfat hóa có các hoạt động chống oxy hóa đáng chú ý. Vì vậy, sulfat hóa là một chiến lược hiệu quả và thuận lợi để cải thiện các đặc tính hóa lý và hoạt tính sinh học của polysaccharid trùng thảo. Đây là một ý tưởng tốt cho việc nghiên cứu polysaccharid.

2.2. APS

Một số polysaccharide axit (APS) được phân lập từ đông trùng hạ thảo bao gồm mannose, glucose và galactose. APS có tác dụng bảo vệ trong tế bào nhưng cơ chế chống oxy hóa của APS vẫn chưa rõ ràng và cần được nghiên cứu thêm. Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu thì phần polysaccharide axit (APSF), chiết xuất từ C. sinensis, có tác dụng kích thích các đại thực bào qua đó điều hòa miễn dịch như nhiều polysaccharid khác.

2.3. CPS-1

Một polysaccharide hòa tan trong nước có tên CPS-1 đã được phân lập từ đông trùng hạ thảo. CPS-1 là một glucomannogalactan với thành phần monosaccharide của glucose: mannose: galactose = 2,8: 2,9: 1.

Các nghiên cứu hiện tại đã chứng minh rằng CSP-1 có các hoạt động chống oxy hóa mạnh, có thể được sử dụng để giảm mức đường huyết và điều trị suy thận. CPS-1 kích thích tuyến tụy giải phóng insulin và/hoặc làm giảm chuyển hóa insulin, vì vậy polysaccharide này có thể điều trị bệnh tiểu đường. Đặc biệt, khả năng khử và chống oxy hóa của CPS-1 rất mạnh và hiệu quả gần như vitamin C.

Đông trùng hạ thảo hoa - Đặc biệt 

2.4. CPS-2

CPS-2, một polysaccharide của Cordyceps sinensis. CPS-2, xuất hiện dưới dạng bột trắng, đã được chứng minh là có hoạt tính điều trị đáng kể chống lại bệnh suy thận mãn tính.

3. Sterol

Thành phần sterol của đông trùng hạ thảo có chức năng sinh lý quan trọng; chúng cũng có một loạt các hoạt động sinh học cùng một lúc. Vì vậy việc nghiên cứu sterol có ý nghĩa lý thuyết quan trọng và triển vọng ứng dụng.

3.1. Ergosterol

Ergosterol là đặc tính sterol của đông trùng hạ thảo và là nguồn cung cấp vitamin D 2 quan trọng. Ergosterol không được chú ý trong nghiên cứu về C. sinensis. Điều quan trọng là ergosterol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thuốc hormone steroid. Ngoài ra nó còn có  hoạt động kháng khuẩn vừa phải đối với vi khuẩn E. aerogenes và P. aeruginosa và nấm C. albicans. Hiện nay, nghiên cứu về con đường sinh tổng hợp ergosterol đã đạt được nhiều tiến bộ, điều này sẽ cung cấp hướng dẫn lý thuyết để có được các chủng năng suất cao bằng công nghệ gen.

3.2. H1-A

H1-A, một hợp chất tinh khiết được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, đã được phân lập từ C. sinensis. Nhiều nghiên cứu cho thấy H1-A điều chỉnh một số con đường dẫn truyền tín hiệu dưới tế bào và thay đổi sự cân bằng giữa tăng sinh và apoptosis của tế bào trung bì in vitro hoặc in vivo. H1-A có thể có hiệu quả trong việc kiểm soát các rối loạn tự miễn dịch.

4. Axit amin và Polypeptit

C. sinensis chứa nhiều axit amin và polypeptit, đóng vai trò quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng. Ví dụ, một số đại phân tử polypeptide trong C. sinensis có thể làm giảm đáng kể áp lực động mạch trung bình và gây ra tác dụng điều hòa mạch máu phụ thuộc trực tiếp vào nội mô bằng cách kích thích sản xuất oxit nitric và yếu tố tăng phân cực có nguồn gốc từ nội mô. Do đó, nó có thể được sử dụng để điều trị tăng huyết áp.

4.1. Cordymin

Cordymin là một peptit từ Cordyceps sinensis với tác dụng hữu ích đối với chứng loãng xương do tiểu đường. Đây có thể là một bước đột phá lớn trong việc điều trị chứng loãng xương do tiểu đường khi sử dụng chế phẩm monomer – cordymin.

4.2. Tryptophan

Có 18 loại axit amin trong C. sinensis và chúng chủ yếu đóng vai trò cải thiện chất lượng giấc ngủ, an thần. Tryptophan là thành phần hiệu quả nhất trong số đó. Tryptophan là tiền chất của vật liệu serotonin, có mối quan hệ mật thiết với chứng mất ngủ.

Ngày càng có nhiều nghiên cứu về các hoạt chất cũng như công dụng của đông trùng hạ thảo nhờ vậy mà nhiều hoạt chất sinh học được phát hiện và ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh.

ThS. BS Trịnh Quang Hoan

https://www.vietyduong.net/
0911.806.806